Kết quả 1 đến 10 của 10
-
09-04-2010, 20:48 #1
Một số từ vựng tiếng Anh chuyên nghành
-Supervisory Control And Data Acquisition :Hệ thống giam sát điều khiển và thu thập số liệu
(SCADA)
-Energy Management System: hệ thống quản lý năng lượng
(EMS)
-Distribution Management System hệ thống quản lý lưới điện phân phối
(DMS)
-Electric network/gird :lưới điện
-Electric power system: hệ thống điện (HTĐ)
-generation :sản suất
-transmission: truyền tải
-Distribution: phân phối
-Consumption :tiêu thụ
-Nominal parameters :thông số định mức
-low voltage :lưới hạ thế
-medium voltage:lưới trung thế
-high voltage:lưới cao thế
-Element :phần tử
-extra high voltage :lưới siêu cao thế
-power factor :hệ số công suất
-frequency :tần số f
-consumer: hộ tiêu thụ
-load :phụ tải điện
-unload ;bỏ tải ,loại bỏ tải
-pole :cột / trụ điện
-cross arm :đà
-cable line :đường dây cáp
-Substation ,power station :trạm biến áp (TBA)
-three winding transformer: máy biến áp 3 cuộn dây
-Auto transformer :máy biến áp tự ngẫu
-Recloser : máy cắt tự đóng lại
-LB FCO- Load Break Fuse Cut Out :cầu chì tự rơi kết hợp với DCL phụ tải
-FCO-Fuse Cut Out : cầu chì tự rơi
-LA- Lightning Arrester :chống sét
-LBS –Load Break Switch :dao cách ly phụ tải
-DS –Disconnect Switch: DCL
-CB- Circuit Breaker :máy cắt
-On load tap changing transformer :máy biến áp điều áp dưới tải
-Arc :hồ quang
-Arc Discharge :phóng điện hồ quang
-Arrester :chống sét
-Basic Insulation Level (BIL) :Mức cách điện cơ bản
-Breakdown :phóng điện chọc thủng
-Breakdown Voltage :điện áp đánh thủng
-Capacitor: tụ điện
-Characteristic :đặc tuyến
-Corona: vầng quang
Trạm cơ sở :Operation Station
Trạm điều khiển trung tâm (Master Station):
-Thu thập dữ liệu (Data Acquistion
-Giám sát (Supervisory
-Phần bổ trợ (Support)
-RCBO :Residual Current Circuit Breaker with Overcurrent protection- Cầu dao chống dòng dò ,quá tải và ngắn mạch
-ELCB :Cầu dao phát hiệndòng rò ELCB- ( Earth Leakage Circuit Breaker
-Máy tính cá nhân : PC (Personal Computer)
-Phần mềm hệ thống (System Software)
-phần mềm ứng dụng (Applications software)
-Chương trình (Program)-------------------------------------------------------------------------------- Xem bài viết cùng chuyên mục:
- Mỗi ngày 10 từ TA chuyên ngành điện theo CHỦ ĐỀ
- Luyện tập dịch tiếng Anh chuyên ngành.
- Diary in English of member webdien.com
- Tập hợp: Thuật ngữ chuyên ngành
- Vừa Học Vừa Chơi Với Tiếng Anh Mỗi Ngày
- Cấp chính xác của thiết bị đo đếm điện năng
- Chia sẻ: Kinh Nghiệm học Tiếng Anh chuyên ngành
- [B]Download từ điển chuyên ngành Prodic 2007 miễn phí![/B]
- Sưu tầm: Các Kinh Nghiệm và Phương Pháp học TIẾNG ANH được đúc kết
- Cho hỏi AFFL và FFL trong bản vẽ khác nhau ntn?
- Những cuốn sách học tiếng Anh dành cho người mới bắt đầu nên mua nhất
- Những từ tiếng Anh kinh khủng nhất
- Sách tiếng anh chuyên nghành điện ?
- Nhượng lại tài khoản TA Topica
- Bí mật về sách Hack Não 1500 từ tiếng Anh phiên bản PDF
-
The Following 10 Users Say Thank You to trantham For This Useful Post:
-
-
15-06-2010, 15:16 #2
thanks
rất bổ ich nhưng hơi it từ
-
Những thành viên đã cảm ơn buingocha2103 vì bài viết hữu ích:
-
25-06-2012, 15:59 #3
Ðề: Minh co tu vung tieng anh chuyen nganh ne!
Rất hay. thank's các Bác nhiều
-
30-06-2012, 16:28 #4
Ðề: Minh co tu vung tieng anh chuyen nganh ne!
cảm ơn bạn rất nhiều
-
23-09-2012, 19:52 #5
Ðề: Một số từ vựng tiếng Anh chuyên nghành
có bác nào có phần mềm dịch tiếng anh chuyên ngành điện ko?gửi cho moi người coi với.vì mình thấy tiếng anh kĩ thuật dịch khác ngĩa wa
-
23-09-2012, 19:56 #6
Ðề: Một số từ vựng tiếng Anh chuyên nghành
từ " offset" có nghĩa gì các bác
ELECTRICITY INDUSTRY
-
23-09-2012, 20:55 #7
Ðề: Một số từ vựng tiếng Anh chuyên nghành
Với chuyên nghành điện, offset có nghĩa là dịch chuyển. Ta hay gặp từ này trong các bộ chuyển đổi tín hiệu(transmitter). Do linh kiện điện tử trong bộ Transmitter chịu nhiễu điện và sự thay đổi nhiệt độ môi trường nên ở mỗi vị trí địa lý và mỗi thời điểm khác nhau, điểm bắt đầu của dải tín hiệu(zero) có thể bị dịch chuyển- ta hay gọi là trôi điểm không. Chính vì thế, các bộ CĐ này hay có núm để khắc phục hiện tượng dịch chuyển điểm "không" này, nó có tên là Zero Offset.
Không được phép đánh đổi chủ quyền biển-đảo lấy hòa bình!
-
24-09-2012, 18:04 #8
Ðề: Một số từ vựng tiếng Anh chuyên nghành
-
18-11-2012, 22:02 #9
Ðề: Một số từ vựng tiếng Anh chuyên nghành
Các bác ơi cho em hỏi mấy từ chuyên ngành điện dịch sang Tiếng Anh!
1. Máy điện xoay chiều kéo:
2. Đĩa đo:
3. Đám xung mạch xoay chiều tốc độ cao:
4. Kháng trở:
5. Hệ thống con nhạy cảm:
6. Hệ thống truyền động kéo xoay chiều:
7. Đầu nối cuối đoạn vòng cung nhận điện:
8. Máy khống chế tương tác xoay chiều:
Mong các bác giúp em! Cảm ơn các bác!Sửa lần cuối bởi vyhieu12; 19-11-2012 lúc 08:50.
-
11-12-2014, 12:09 #10
Re: Một số từ vựng tiếng Anh chuyên nghành
Hay, more and more .
Trả lời với tài khoản Facebook
Các Chủ đề tương tự
-
Trợ giúp - trợ giúp phần mềm chuyên nghành
Bởi nguyentrieu88 trong diễn đàn Nhà máy điện - Trạm biến ápTrả lời: 2Bài cuối: 18-11-2012, 07:51 -
[TỔNG HỢP] Giúp em học tốt các môn chuyên nghành điện với ???
Bởi hainguyenspk trong diễn đàn CHIA SẺ HỌC TẬP, NGHỀ NGHIỆPTrả lời: 70Bài cuối: 21-07-2011, 22:00 -
Bộ từ điển Anh-Anh quý hiếm Chuyên nghành Dầu khí đây
Bởi nguyenminhphi trong diễn đàn NGOẠI NGỮ CHO DÂN ĐIỆNTrả lời: 0Bài cuối: 21-07-2010, 01:19