• Diễn đàn đang quá trình nâng cấp. Các tính năng chưa khả dụng. Thành viên vui lòng không sử dụng. Mọi thông tin xin gửi về email: admin@webdien.com

Bảng mã lỗi máy lạnh Toshiba Inverter phổ biến

nguyendmtp1

Member
Tham gia
10/3/25
Bài viết
64
Điểm tương tác
0
Điểm
6
Credits
0
Trong quá trình sử dụng máy lạnh Toshiba Inverter, chắc hẳn bạn đã từng gặp tình trạng thiết bị báo lỗi nhưng không rõ nguyên nhân. Đừng quá lo lắng! Bài viết sau của Điện Máy Tín Phong sẽ tổng hợp đầy đủ bảng mã lỗi máy lạnh Toshiba Inverter cùng cách nhận biết và hướng xử lý cơ bản giúp bạn tiết kiệm thời gian và sử dụng thiết bị hiệu quả hơn.

Mã lỗi máy lạnh Toshiba Inverter là gì?

Mỗi khi máy lạnh gặp sự cố, hệ thống sẽ tự động hiển thị mã lỗi để cảnh báo người dùng về tình trạng bất thường đang xảy ra. Đây là cách Toshiba giúp người dùng và kỹ thuật viên dễ dàng nhận diện vấn đề để sửa chữa nhanh chóng, chính xác. Các mã lỗi thường được hiển thị trên dàn lạnh hoặc bằng đèn LED chớp nháy.

ma-loi-de-canh-bao-tinh-trang-bat-thuong-dang-xay-ra.png


Hướng dẫn kiểm tra mã lỗi máy lạnh Toshiba

Để kiểm tra mã lỗi trên dòng máy lạnh Toshiba Inverter, bạn có thể thực hiện bằng remote điều khiển từ xa theo các bước sau:

  1. Nhấn giữ nút CHECK trên remote cho đến khi màn hình hiển thị “00”.
  2. Nhấn tiếp nút TEMP lên hoặc xuống để chuyển từng mã lỗi.
  3. Khi remote phát tiếng “bíp dài”, đó là mã lỗi chính xác mà máy đang gặp phải.
  4. Ghi lại mã lỗi này để tra cứu bảng mã và xác định nguyên nhân.
huong-dan-cach-su-dung-remote-may-lanh-toshiba-kiem-tra-loi.jpg


Bảng mã lỗi máy lạnh Toshiba Inverter phổ biến

Dưới đây là bảng tổng hợp các mã lỗi thường gặp trên máy lạnh Toshiba Inverter kèm ý nghĩa:

Mã lỗiTên lỗi
000CLỗi cảm biến TA, mạch mở hoặc ngắt mạch.
000DLỗi cảm biến TC, mạch mở hoặc ngắt mạch.
0011Lỗi motor quạt.
0012Lỗi PC board.
0013Lỗi nhiệt độ TC.
0021Lỗi hoạt động IOL.
0104Lỗi cáp trong, lỗi liên kết từ dàn lạnh đến dàn nóng.
0105Lỗi cáp trong, lỗi liên kết tín hiệu từ dàn lạnh đến dàn nóng.
010CLỗi cảm biến TA, mạch mở hoặc ngắt mạch.
010DLỗi cảm biến TC, mạch mở hoặc ngắt mạch..
0111Lỗi motor quạt dàn lạnh.
0112Lỗi PC board dàn lạnh.
0214Ngắt mạch bảo vệ hoặc dòng Inverter thấp.
0216Lỗi vị trí máy nén khí.
0217Phát hiện lỗi dòng của máy nén khí.
0218Lỗi cảm biến TE, ngắt mạch hoặc mạch cảm biến TS hoặc TE mở.
0219Lỗi cảm biến TD, ngắt mạch hoặc cảm biến TD mở.
021ALỗi motor quạt dàn nóng.
021BLỗi cảm biến TE.
021CLỗi mạch drive máy nén khí.
0307Lỗi công suất tức thời, lỗi liên kết từ dàn lạnh đến dàn nóng.
0308Thay đổi nhiệt bộ trao đổi nhiệt dàn lạnh.
0309Không thay đổi nhiệt độ ở dàn lạnh.
031DLỗi máy nén khí, máy nén đang bị khoá rotor.
031ENhiệt độ máy nén khí cao.
031FDòng máy nén khí quá cao.
04Tín hiệu tiếp nối không trở về từ dàn nóng, lỗi liên kết từ dàn nóng đến dàn lạnh.
05Tín hiệu hoạt động không đi vào dàn nóng.
07Tín hiệu hoạt động lỗi giữa chừng.
08Van bốn chiều bị ngược, thay đổi nhiệt độ nghịch chiều.
09Không thay đổi nhiệt độ ở dàn lạnh, máy nén không hoạt động.
0BLỗi mực nước ở dàn lạnh.
0CLỗi cảm biến nhiệt độ phòng, lỗi cảm biến TA, mạch mở hoặc ngắt mạch.
0DLỗi cảm biến trao đổi nhiệt, lỗi cảm biến TC, mạch mở hoặc ngắt mạch.
0ELỗi cảm biến gas.
0FLỗi cảm biến làm mát trao đổi nhiệt phụ.
11Lỗi quạt dàn lạnh.
12Các lỗi bất thường khác của board dàn lạnh.
13Thiếu gas.
14Quá dòng mạch Inverter.
16Bất thường hoặc bị ngắt mạch phát hiện vị trí ở cuộn dây máy nén.
17Lỗi mạch phát hiện dòng điện.
18Lỗi cảm biến nhiệt độ cục nóng, lỗi cảm biến TE, mạch mở hoặc ngắt mạch.
19Lỗi cảm biến xả của dàn nóng, lỗi cảm biến TL hoặc TD, mạch mở hoặc ngắt mạch.
20Áp suất thấp.
21Áp suất cao.
25Lỗi motor quạt thông gió.
97Lỗi thông tin tín hiệu.
98Trùng lặp địa chỉ.
99Không có thông tin từ dàn lạnh.
1ALỗi hệ thống dẫn động quạt của cục nóng.
1BLỗi cảm biến nhiệt độ cục nóng.
1CLỗi truyền động bộ nén cục nóng.
1DSau khi khởi động bộ nén, lỗi báo thiết bị bảo vệ quá dòng hoạt động.
1ELỗi nhiệt độ xã, nhiệt độ xả máy nén khí cao.
1FBộ nén bị hỏng.
B5Rò rỉ chất làm lạnh ở mức độ thấp.
B6Rò rỉ chất làm lạnh ở mức độ cao.
B7Lỗi 1 bộ phận trong nhóm thiết bị thụ động.
EFLỗi quạt gầm phía trước.
TENLỗi nguồn điện quá áp.

bang-ma-loi-may-lanh-toshiba.jpg

Khi nào nên gọi kỹ thuật viên?

Nếu bạn đã xác định được mã lỗi nhưng không có đủ chuyên môn để xử lý, đừng tự ý tháo lắp hay sửa chữa vì có thể gây thêm hư hại. Trong các trường hợp liên quan đến bo mạch, motor, hoặc hệ thống làm lạnh, tốt nhất bạn nên liên hệ kỹ thuật viên có chuyên môn để được hỗ trợ.

Mẹo hạn chế lỗi trên máy lạnh Toshiba Inverter

  • Vệ sinh máy lạnh định kỳ: Giúp thiết bị hoạt động trơn tru, tránh bụi bẩn gây nghẽn quạt hay cảm biến.
  • Không để nhiệt độ quá thấp liên tục: Giúp giảm áp lực cho máy nén và tiết kiệm điện.
  • Kiểm tra điện áp đầu vào: Đảm bảo nguồn điện ổn định, hạn chế chập cháy.
  • Tắt máy đúng cách: Không rút phích điện đột ngột, tránh lỗi hệ thống.
tat-may-dung-cach.jpg


Kết luận

Việc hiểu và tra cứu bảng mã lỗi máy lạnh Toshiba Inverter không chỉ giúp bạn nắm rõ tình trạng của thiết bị mà còn chủ động hơn trong việc sử dụng và bảo trì. Nếu cần tư vấn thêm hoặc muốn kiểm tra – sửa chữa thiết bị nhanh chóng, hãy liên hệ ngay với Điện Máy Tín Phong – chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong hành trình sử dụng thiết bị điện lạnh thông minh, bền bỉ và an toàn!
 
Back
Bên trên