eriko1234567
Member
Hệ thống hút bụi trung tâm là hệ thống thu gom không khí chứa bụi từ khắp nơi qua mạng ống dẫn về một điểm lọc tập trung. Tại đây khí bụi được xử lý qua túi vải, than hoạt tính hoặc HEPA, loại bỏ hạt siêu mịn, bảo vệ sức khỏe người lao động và giữ không gian làm việc sạch sẽ. Giải pháp phù hợp cho nhà máy, xưởng sản xuất, kho hàng và các không gian công nghiệp quy mô lớn.
Thông số kỹ thuật hệ thống hút bụi trung tâm
Thông số Chi tiết
Công suất 5.5 kW – 160 kW (tùy quy mô và nhu cầu hệ thống)
Điện áp 380 V (phổ biến cho các ứng dụng công nghiệp)
Lưu lượng 5.000 m³/h – 80.000 m³/h (có thể đạt tới 90.000 m³/h với các model lớn)
Áp suất 3.500 Pa – 5.000 Pa (hoặc tùy chỉnh theo yêu cầu)
Hiệu suất lọc 85% – 99,99% (tùy loại bộ lọc và thiết kế hệ thống)
Vật liệu chế tạo Thép SS400, Inox (304, 316), khung rọ thép, túi lọc PE500 hoặc vật liệu chuyên dụng khác
Động cơ CG (Ấn Độ), Siemens (Đức), Việt Hung (Việt Nam)
Phương pháp làm sạch bộ lọc Rung giũ tự động bằng khí nén, lắc/gõ, thổi xung (pulse jet)
Tính năng nâng cao – Bảng điều khiển điện tích hợp
– Van xả bụi tự động
– Tiêu âm giảm ồn
– Xử lý bụi từ nhiều điểm hút cùng lúc
Nguyên lý hoạt động của hệ thống hút bụi trung tâm
Không khí lẫn bụi được quạt hút mạnh mẽ vào ống dẫn, rồi đi qua các túi lọc. Tại đây, khí sạch thoát ra ngoài qua vải lọc, còn bụi dính lại trên bề mặt túi. Khi bụi bám đủ, hệ thống tự động thổi khí nén vào phía trên túi, làm rung và rũ lớp bụi xuống khoang chứa bên dưới. Cuối cùng, bụi được gom vào thùng hoặc bao tải, rồi xả ra ngoài qua van xả tự động.
Đặc điểm nổi bật của hệ thống hút bụi trung tâm
Đa dạng túi lọc: Hơn 10 chất liệu (polyester, PTFE, fiberglass…) tương thích với bụi thường, ăn mòn, nhiệt độ cao và môi trường ẩm.
Bộ lọc linh hoạt: Chọn được từ bộ lọc tiêu chuẩn đến chịu nhiệt, chống cháy hoặc chống ẩm, tùy nhu cầu.
Xử lý mọi loại bụi: Hiệu quả với bụi gỗ, kim loại, hóa chất và cả bụi siêu mịn PM2.5.
Thiết kế kín khít: Bụi gom trực tiếp vào túi chứa, ngăn ngừa ô nhiễm thứ cấp và tái phát tán.
Hiệu suất cao & tự động: Lọc sạch 85–99%, kèm cơ chế rũ bụi tự động (thổi khí, rung cơ học) giảm tần suất bảo trì.
Vận hành êm & tiết kiệm: Hoạt động liên tục với độ ồn thấp, tuổi thọ túi lọc dài, chi phí bảo trì tối ưu.
Dễ mở rộng: Thêm túi lọc hoặc module mới nhanh chóng, phù hợp mọi quy mô nhà máy và xưởng sản xuất.
Lưu ý cân nhắc khi sử dụng hệ thống hút bụi trung tâm
Ngân sách & chi phí thay thế
– Đầu tư ban đầu có thể lên tới vài trăm triệu đồng cho máy, đường ống, tủ điều khiển.
– Chi phí thay túi lọc (1–3 triệu/cái) định kỳ 6–12 tháng/lần; phụ tùng (van, gioăng…) 1–2 lần/năm.
Diện tích & bố trí
– Cần tối thiểu 5–8 m² cho trạm thu trung tâm, cộng thêm khoảng trống >1 m vòng quanh để bảo trì.
– Đường ống phải bố trí hợp lý (góc uốn ≤ 90°; độ dốc ≥ 2%) để tránh tắc nghẽn và ngưng tụ.
Tiếng ồn & môi trường làm việc
– Mức ồn khi chạy công suất lớn thường 75–85 dBA.
– Khuyến khích lắp vỏ tiêu âm hoặc dẫn ống xả xa khu vực nhân viên để giảm ảnh hưởng.
Bảo trì & hiệu suất lọc
– Vệ sinh túi/lò xo rung 1–2 lần/tuần, kiểm tra áp lực trước/sau lọc để phát hiện tắc sớm.
– Lựa loại túi phù hợp với bụi PM2.5, hóa chất hay dính để duy trì ≥ 95% hiệu suất lọc.
Các loại vải lọc thường dùng trong hệ thống hút bụi trung tâm
10 loại vải lọc chính này thường dùng trong hệ thống túi lọc (Bag House), kèm ưu – nhược điểm cơ bản để bạn dễ chọn:
Polyester
Ưu: Giá rẻ, phổ biến, chịu nhiệt đến 150–170 °C, kháng nhiều loại hóa chất nhẹ.
Nhược: Dễ thủy phân và kém bền nếu môi trường ẩm cao hoặc có khí kiềm mạnh.
Polypropylene
Ưu: Kháng axit, kiềm rất tốt, thích hợp ngành hóa chất.
Nhược: Chỉ chịu nóng đến ~100 °C, không dùng được với hơi hidrocarbon thơm.
Acrylic
Ưu: Chịu nhiệt cao, kháng axit tốt, không bị thủy phân.
Nhược: Độ bền cơ học thấp hơn polyester.
Nylon chịu nhiệt
Ưu: Chịu nóng tới 190 °C, bền cơ học cao.
Nhược: Kém bền khi có khí gas axit.
Polyimide
Ưu: Chịu nhiệt và axit vượt trội.
Nhược: Dễ ẩm, kém bền với kiềm và hơi ẩm cao.
PPS (Polyphenylene Sulfide)
Ưu: Kháng hóa chất rất tốt.
Nhược: Kém với chất oxy hóa mạnh và brom.
Sợi thủy tinh (Glass Fiber)
Ưu: Chịu nhiệt lên tới 250 °C, bền cơ học.
Nhược: Phải chạy tốc độ lọc chậm (< 1 m/phút) để không vỡ sợi.
PTFE (Teflon)
Ưu: Chịu nhiệt và hóa chất tốt nhất, hiệu quả tách bụi cao.
Nhược: Giá thành cao, dễ bị mài mòn cơ học.
PTFE + sợi thủy tinh
Ưu: Kết hợp ưu điểm PTFE và glass, chịu nhiệt, kháng hóa chất, bền cơ học tốt, lý tưởng cho bụi có “cake” dày.
Nhược: Giá cao nhất trong các loại.
Các loại pha trộn hoặc phủ đặc biệt
Ví dụ: Polyester phủ PTFE, Acrylic pha kháng ẩm…
Ưu/chức năng: Tối ưu hóa từng tính năng (nóng, ẩm, hóa chất…) theo yêu cầu cụ thể.
Lưu ý khi chọn: căn cứ vào nhiệt độ, tính chất hóa học, độ ẩm và tốc độ khí để chọn loại vải phù hợp, đảm bảo tuổi thọ túi lọc và hiệu suất tối ưu.
Ứng dụng hệ thống lọc hút bụi trung tâm.
Hệ thống hút bụi trung tâm được ứng dụng vô cùng hiệu quả, nhờ khả năng xử lý bụi triệt để đến 99.8%, hút được nhiều loại khí thải, bụi bẩn khác nhau như bụi gỗ, bụi kim loại… Vì vậy hệ thống được ứng dụng nhiều trong ngành sau :
– Lắp đặt hệ thống hút lọc bụi trung tâm trong xưởng gỗ.
– Ứng dụng trong sản xuất xi măng.
– Ứng dụng trong xưởng sản xuất sắt, thép, nhôm.. Ngành sản xuất kim loại.
– Ứng dụng làm sạch bụi trong ngành sản xuất Gạch Mem.
– Ứng dụng của hệ thống hút bụi trung tâm trong ngành sản xuất Nhựa.
– Ứng dụng trong ngành sản xuất Sơn.
Nhà cung cấp hệ thông hút lọc bụi trung tâm giá tốt
Công Ty TNHH Cơ Điện Lạnh Eriko, là đơn vị chuyên cung ứng, sản xuất chế tạo thi công hệ thống bụi trung tâm, máy hút khói bộ lọc uy tín từ năm 2013 đến nay. Khi mua hàng tại chúng tôi quý khách hàng được đảm bảo:
► Chế Độ Bảo Hành:
-Thời gian bảo hành 12 tháng.
Giấy tờ Co, CQ, bill đầy đủ cho sản phẩm
► Phương thức vận chuyển:
-Miễn phí vận chuyển Hà Nội,Hồ Chí Minh, hỗ trợ giao hàng toàn quốc.
► Ưu đãi:
– Công ty sẽ ưu đãi chiết khấu trên giá bán cho các cửa hàng, đại lý và đối tác với đơn hàng giá trị lớn.
Cách Thức liên Hệ Đặt Hàng.
1. Qúy khách Hàng chuyển khoản vào công ty, công ty sẽ giao hàng tận nơi cho quý khách hàng.
2. Quý khách hàng có thể đến văn phòng công ty xem và lấy hàng.
Văn Phòng Eriko tại số 37 BT4 Khu Đô Thị Cầu Bươu – Tân Triều – Thanh Trì
CÔNG TY TNHH CƠ ĐIỆN LẠNH ERIKO
HOTLINE GÓP Ý, KHIẾU NẠI: 0984666480
Thông số kỹ thuật hệ thống hút bụi trung tâm
Thông số Chi tiết
Công suất 5.5 kW – 160 kW (tùy quy mô và nhu cầu hệ thống)
Điện áp 380 V (phổ biến cho các ứng dụng công nghiệp)
Lưu lượng 5.000 m³/h – 80.000 m³/h (có thể đạt tới 90.000 m³/h với các model lớn)
Áp suất 3.500 Pa – 5.000 Pa (hoặc tùy chỉnh theo yêu cầu)
Hiệu suất lọc 85% – 99,99% (tùy loại bộ lọc và thiết kế hệ thống)
Vật liệu chế tạo Thép SS400, Inox (304, 316), khung rọ thép, túi lọc PE500 hoặc vật liệu chuyên dụng khác
Động cơ CG (Ấn Độ), Siemens (Đức), Việt Hung (Việt Nam)
Phương pháp làm sạch bộ lọc Rung giũ tự động bằng khí nén, lắc/gõ, thổi xung (pulse jet)
Tính năng nâng cao – Bảng điều khiển điện tích hợp
– Van xả bụi tự động
– Tiêu âm giảm ồn
– Xử lý bụi từ nhiều điểm hút cùng lúc
Nguyên lý hoạt động của hệ thống hút bụi trung tâm
Không khí lẫn bụi được quạt hút mạnh mẽ vào ống dẫn, rồi đi qua các túi lọc. Tại đây, khí sạch thoát ra ngoài qua vải lọc, còn bụi dính lại trên bề mặt túi. Khi bụi bám đủ, hệ thống tự động thổi khí nén vào phía trên túi, làm rung và rũ lớp bụi xuống khoang chứa bên dưới. Cuối cùng, bụi được gom vào thùng hoặc bao tải, rồi xả ra ngoài qua van xả tự động.
Đặc điểm nổi bật của hệ thống hút bụi trung tâm
Đa dạng túi lọc: Hơn 10 chất liệu (polyester, PTFE, fiberglass…) tương thích với bụi thường, ăn mòn, nhiệt độ cao và môi trường ẩm.
Bộ lọc linh hoạt: Chọn được từ bộ lọc tiêu chuẩn đến chịu nhiệt, chống cháy hoặc chống ẩm, tùy nhu cầu.
Xử lý mọi loại bụi: Hiệu quả với bụi gỗ, kim loại, hóa chất và cả bụi siêu mịn PM2.5.
Thiết kế kín khít: Bụi gom trực tiếp vào túi chứa, ngăn ngừa ô nhiễm thứ cấp và tái phát tán.
Hiệu suất cao & tự động: Lọc sạch 85–99%, kèm cơ chế rũ bụi tự động (thổi khí, rung cơ học) giảm tần suất bảo trì.
Vận hành êm & tiết kiệm: Hoạt động liên tục với độ ồn thấp, tuổi thọ túi lọc dài, chi phí bảo trì tối ưu.
Dễ mở rộng: Thêm túi lọc hoặc module mới nhanh chóng, phù hợp mọi quy mô nhà máy và xưởng sản xuất.
Lưu ý cân nhắc khi sử dụng hệ thống hút bụi trung tâm
Ngân sách & chi phí thay thế
– Đầu tư ban đầu có thể lên tới vài trăm triệu đồng cho máy, đường ống, tủ điều khiển.
– Chi phí thay túi lọc (1–3 triệu/cái) định kỳ 6–12 tháng/lần; phụ tùng (van, gioăng…) 1–2 lần/năm.
Diện tích & bố trí
– Cần tối thiểu 5–8 m² cho trạm thu trung tâm, cộng thêm khoảng trống >1 m vòng quanh để bảo trì.
– Đường ống phải bố trí hợp lý (góc uốn ≤ 90°; độ dốc ≥ 2%) để tránh tắc nghẽn và ngưng tụ.
Tiếng ồn & môi trường làm việc
– Mức ồn khi chạy công suất lớn thường 75–85 dBA.
– Khuyến khích lắp vỏ tiêu âm hoặc dẫn ống xả xa khu vực nhân viên để giảm ảnh hưởng.
Bảo trì & hiệu suất lọc
– Vệ sinh túi/lò xo rung 1–2 lần/tuần, kiểm tra áp lực trước/sau lọc để phát hiện tắc sớm.
– Lựa loại túi phù hợp với bụi PM2.5, hóa chất hay dính để duy trì ≥ 95% hiệu suất lọc.
Các loại vải lọc thường dùng trong hệ thống hút bụi trung tâm
10 loại vải lọc chính này thường dùng trong hệ thống túi lọc (Bag House), kèm ưu – nhược điểm cơ bản để bạn dễ chọn:
Polyester
Ưu: Giá rẻ, phổ biến, chịu nhiệt đến 150–170 °C, kháng nhiều loại hóa chất nhẹ.
Nhược: Dễ thủy phân và kém bền nếu môi trường ẩm cao hoặc có khí kiềm mạnh.
Polypropylene
Ưu: Kháng axit, kiềm rất tốt, thích hợp ngành hóa chất.
Nhược: Chỉ chịu nóng đến ~100 °C, không dùng được với hơi hidrocarbon thơm.
Acrylic
Ưu: Chịu nhiệt cao, kháng axit tốt, không bị thủy phân.
Nhược: Độ bền cơ học thấp hơn polyester.
Nylon chịu nhiệt
Ưu: Chịu nóng tới 190 °C, bền cơ học cao.
Nhược: Kém bền khi có khí gas axit.
Polyimide
Ưu: Chịu nhiệt và axit vượt trội.
Nhược: Dễ ẩm, kém bền với kiềm và hơi ẩm cao.
PPS (Polyphenylene Sulfide)
Ưu: Kháng hóa chất rất tốt.
Nhược: Kém với chất oxy hóa mạnh và brom.
Sợi thủy tinh (Glass Fiber)
Ưu: Chịu nhiệt lên tới 250 °C, bền cơ học.
Nhược: Phải chạy tốc độ lọc chậm (< 1 m/phút) để không vỡ sợi.
PTFE (Teflon)
Ưu: Chịu nhiệt và hóa chất tốt nhất, hiệu quả tách bụi cao.
Nhược: Giá thành cao, dễ bị mài mòn cơ học.
PTFE + sợi thủy tinh
Ưu: Kết hợp ưu điểm PTFE và glass, chịu nhiệt, kháng hóa chất, bền cơ học tốt, lý tưởng cho bụi có “cake” dày.
Nhược: Giá cao nhất trong các loại.
Các loại pha trộn hoặc phủ đặc biệt
Ví dụ: Polyester phủ PTFE, Acrylic pha kháng ẩm…
Ưu/chức năng: Tối ưu hóa từng tính năng (nóng, ẩm, hóa chất…) theo yêu cầu cụ thể.
Lưu ý khi chọn: căn cứ vào nhiệt độ, tính chất hóa học, độ ẩm và tốc độ khí để chọn loại vải phù hợp, đảm bảo tuổi thọ túi lọc và hiệu suất tối ưu.
Ứng dụng hệ thống lọc hút bụi trung tâm.
Hệ thống hút bụi trung tâm được ứng dụng vô cùng hiệu quả, nhờ khả năng xử lý bụi triệt để đến 99.8%, hút được nhiều loại khí thải, bụi bẩn khác nhau như bụi gỗ, bụi kim loại… Vì vậy hệ thống được ứng dụng nhiều trong ngành sau :
– Lắp đặt hệ thống hút lọc bụi trung tâm trong xưởng gỗ.
– Ứng dụng trong sản xuất xi măng.
– Ứng dụng trong xưởng sản xuất sắt, thép, nhôm.. Ngành sản xuất kim loại.
– Ứng dụng làm sạch bụi trong ngành sản xuất Gạch Mem.
– Ứng dụng của hệ thống hút bụi trung tâm trong ngành sản xuất Nhựa.
– Ứng dụng trong ngành sản xuất Sơn.
Nhà cung cấp hệ thông hút lọc bụi trung tâm giá tốt
Công Ty TNHH Cơ Điện Lạnh Eriko, là đơn vị chuyên cung ứng, sản xuất chế tạo thi công hệ thống bụi trung tâm, máy hút khói bộ lọc uy tín từ năm 2013 đến nay. Khi mua hàng tại chúng tôi quý khách hàng được đảm bảo:
► Chế Độ Bảo Hành:
-Thời gian bảo hành 12 tháng.
Giấy tờ Co, CQ, bill đầy đủ cho sản phẩm
► Phương thức vận chuyển:
-Miễn phí vận chuyển Hà Nội,Hồ Chí Minh, hỗ trợ giao hàng toàn quốc.
► Ưu đãi:
– Công ty sẽ ưu đãi chiết khấu trên giá bán cho các cửa hàng, đại lý và đối tác với đơn hàng giá trị lớn.
Cách Thức liên Hệ Đặt Hàng.
1. Qúy khách Hàng chuyển khoản vào công ty, công ty sẽ giao hàng tận nơi cho quý khách hàng.
2. Quý khách hàng có thể đến văn phòng công ty xem và lấy hàng.
Văn Phòng Eriko tại số 37 BT4 Khu Đô Thị Cầu Bươu – Tân Triều – Thanh Trì
CÔNG TY TNHH CƠ ĐIỆN LẠNH ERIKO
HOTLINE GÓP Ý, KHIẾU NẠI: 0984666480