eriko1234567
Member
Khi nhìn vào mặt một chiếc đồng hồ đo áp suất, bạn có thấy một loạt các ký tự, con số và biểu tượng trông có vẻ phức tạp không? Đó không chỉ là những chi tiết trang trí. Mỗi ký hiệu trên đồng hồ áp suất đều mang một ý nghĩa kỹ thuật quan trọng, cung cấp thông tin về đơn vị đo, độ chính xác, vật liệu, tiêu chuẩn sản xuất và các cảnh báo an toàn.
Việc đọc và hiểu đúng các ký hiệu này là kỹ năng thiết yếu đối với bất kỳ kỹ sư, kỹ thuật viên hay người mua hàng nào. Nó quyết định đến sự an toàn của hệ thống, độ chính xác của phép đo và độ bền của thiết bị. đồng hồ đo áp lực nước, đồng hồ áp suất thấpđồng hồ đo áp suất thấp, đồng hồ đo áp suất 10bar
Công thức: Sai số tối đa = (Cấp chính xác x Toàn dải đo) / 100
Ví dụ: Đồng hồ dải đo 0-10 bar, cấp chính xác KL 1.6:
Trên mặt đồng hồ, chúng ta thấy:
>>>> Tổng kho đồng hồ áp suất tại mepvn.
CÔNG TY TNHH CƠ ĐIỆN LẠNH ERIKO
HOTLINE GÓP Ý, KHIẾU NẠI: 0984666480
Việc đọc và hiểu đúng các ký hiệu này là kỹ năng thiết yếu đối với bất kỳ kỹ sư, kỹ thuật viên hay người mua hàng nào. Nó quyết định đến sự an toàn của hệ thống, độ chính xác của phép đo và độ bền của thiết bị. đồng hồ đo áp lực nước, đồng hồ áp suất thấpđồng hồ đo áp suất thấp, đồng hồ đo áp suất 10bar
Tại sao việc hiểu ký hiệu đồng hồ áp suất lại quan trọng?
- Đảm bảo an toàn: Chọn sai đồng hồ có thể dẫn đến nổ, rò rỉ hóa chất hoặc hư hỏng thiết bị, gây nguy hiểm cho người vận hành.
- Lựa chọn đúng sản phẩm: Hiểu ký hiệu giúp bạn chọn được đồng hồ có dải đo, độ chính xác và vật liệu phù hợp chính xác với nhu cầu, tránh lãng phí hoặc mua sai.
- Đảm bảo độ chính xác của hệ thống: Chọn đúng cấp chính xác giúp kết quả đo đáng tin cậy, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sản phẩm và hiệu quả vận hành.
- Lắp đặt và sử dụng đúng cách: Các ký hiệu cảnh báo giúp bạn lắp đặt và sử dụng đồng hồ trong môi trường phù hợp.

Ký hiệu về đơn vị đo áp suất – ngôn ngữ của áp lực
- Đây là nhóm ký hiệu quen thuộc nhất, cho biết áp suất đang được đo theo thang đo nào. Một đồng hồ có thể có một hoặc nhiều thang đo song song.
Ký Hiệu | Tên Đầy Đủ | Mô Tả và Quy Đổi Phổ Biến |
---|---|---|
bar | Bar | Đơn vị đo áp suất phổ biến nhất ở Châu Âu. 1 bar ≈ 14.5 psi. |
psi | Pound per Square Inch | Đơn vị đo áp suất phổ biến nhất ở Mỹ. |
MPa | MegaPascal | Đơn vị theo hệ SI. 1 MPa = 10 bar. |
KPa | KiloPascal | Đơn vị theo hệ SI. 1 bar = 100 KPa. |
kg/cm² | Kilogram-force per Square Centimeter | Đơn vị cũ nhưng vẫn còn sử dụng. 1 kg/cm² ≈ 0.98 bar. |
mmHg | Milimet Thủy Ngân | Thường dùng để đo áp suất chân không hoặc áp suất rất thấp. |
inH₂O | Inch Nước | Dùng để đo áp suất cực thấp, chênh áp trong hệ thống HVAC. |
Ký hiệu về cấp chính xác (Accuracy Class) – Trái tim của phép đo
Đây là ký hiệu quan trọng bậc nhất, cho biết sai số tối đa cho phép của đồng hồ. Nó thường được ký hiệu bằng KL, CL, hoặc Gr. (đều có nghĩa là Class – Cấp). Con số theo sau cho biết phần trăm sai số so với toàn bộ dải đo (Full Scale).Công thức: Sai số tối đa = (Cấp chính xác x Toàn dải đo) / 100
Ví dụ: Đồng hồ dải đo 0-10 bar, cấp chính xác KL 1.6:
- Sai số tối đa cho phép là (1.6 x 10) / 100 = 0.16 bar.
- Điều này có nghĩa là tại bất kỳ điểm nào trên thang đo, giá trị thực tế sẽ nằm trong khoảng (Giá trị đọc được ± 0.16 bar).
Ký Hiệu Cấp Chính Xác | Sai Số Tối Đa | Ứng Dụng Tiêu Biểu |
---|---|---|
KL 0.6, KL 1.0 | ±0.6%, ±1.0% | Đo lường trong phòng thí nghiệm, hiệu chuẩn, các quy trình đòi hỏi độ chính xác rất cao. |
KL 1.6 | ±1.6% | Ứng dụng công nghiệp phổ biến, kiểm soát quá trình sản xuất. Đây là cấp chính xác thông dụng nhất. |
KL 2.5, KL 4.0 | ±2.5%, ±4.0% | Dùng cho các mục đích giám sát thông thường, không yêu cầu độ chính xác cao (ví dụ: đo áp suất lốp xe, đồng hồ PCCC). |
Ký hiệu về vật liệu chế tạo
Các ký hiệu này cho biết vật liệu của các bộ phận chính, quyết định khả năng chống ăn mòn và độ bền của đồng hồ.- Ký hiệu ống Bourdon (bộ phận cảm biến chính):
- Cu-alloy: Hợp kim đồng (Dùng cho môi chất không ăn mòn như nước, khí, dầu).
- St.St, SS 316L, 1.4404: Thép không gỉ (Inox 316L), dùng cho hóa chất, thực phẩm, môi trường ăn mòn.
- Ký hiệu vỏ đồng hồ:
- St: Vỏ thép.
- St.St: Vỏ thép không gỉ (Inox).
Ký hiệu về tiêu chuẩn sản xuất.
Ký hiệu này khẳng định đồng hồ được sản xuất tuân thủ theo các tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo chất lượng và độ tin cậy.- EN 837-1: Tiêu chuẩn Châu Âu quan trọng nhất cho đồng hồ đo áp suất dạng ống Bourdon. Nếu thấy ký hiệu này, bạn có thể yên tâm về chất lượng sản phẩm.
- ASME B40.100: Tiêu chuẩn tương ứng của Hiệp hội Kỹ sư Cơ khí Hoa Kỳ.
Ký hiệu về an toàn và môi trường lắp đặt.
Đây là các ký hiệu cảnh báo quan trọng giúp bạn sử dụng thiết bị an toàn.- (Hình giọt nước): Ký hiệu cho biết đây là đồng hồ có dầu (liquid filled), dùng cho môi trường rung động.
- (S): Ký hiệu cho Safety Pattern Gauge – đồng hồ an toàn. Loại này có cấu trúc đặc biệt (mặt sau có thể bung ra) để bảo vệ người vận hành trong trường hợp ống Bourdon bị nổ.
- (Hình tam giác có dấu chấm than !): Cảnh báo chung, yêu cầu người dùng phải đọc kỹ tài liệu hướng dẫn trước khi sử dụng.
- IPXX (ví dụ IP65):Cấp bảo vệ chống bụi và nước.
- Số đầu tiên: Chống bụi (6 là chống bụi hoàn toàn).
- Số thứ hai: Chống nước (5 là chống được tia nước áp suất thấp).
Hướng dẫn đọc toàn bộ ký hiệu đồng hồ áp suất.
Hãy cùng thực hành với một mặt đồng hồ Wise (Hàn Quốc) mẫu:(MEPVN nên chèn một hình ảnh thực tế ở đây và chú thích)Trên mặt đồng hồ, chúng ta thấy:
- WISE: Tên thương hiệu.
- Hai vòng thang đo: Vòng ngoài là bar (0 đến 10), vòng trong là psi (0 đến 150).
- KL 1.6: Cho biết đây là đồng hồ có cấp chính xác ±1.6%.
- EN 837-1: Sản phẩm tuân thủ tiêu chuẩn Châu Âu.
- Stainless Steel: Cho biết các bộ phận chính được làm từ thép không gỉ.
- (Biểu tượng nhiệt kế -40…65°C): Cho biết dải nhiệt độ môi trường làm việc cho phép.
>>>> Tổng kho đồng hồ áp suất tại mepvn.
Ứng dụng đồng hồ áp suất.
Hệ thống HVAC.- Kiểm soát áp suất trong các đường ống và hệ thống cung cấp không khí.
- Đo áp suất trong bồn chứa chất làm lạnh.
- Đo áp suất trong hệ thống cung cấp nước cho nhà máy điện.
- Giám sát áp suất trong hệ thống đường ống nước.
- Đo áp suất trong các hệ thống làm sạch và xử lý thực phẩm.
- Kiểm soát áp suất trong quy trình sản xuất thực phẩm.
- Sử dụng trong các hệ thống cung cấp nước và hệ thống ống nước.
- Kiểm soát áp suất trong hệ thống thoát nước và thoát hiểm.

Mua đồng hồ áp suất đầy đủ ký hiệu tiêu chuẩn chính hãng, ở đâu?
Việc lựa chọn một nhà cung cấp uy tín, am hiểu kỹ thuật là vô cùng quan trọng. Một sản phẩm chính hãng, chất lượng cao sẽ luôn có đầy đủ và rõ ràng các ký hiệu tiêu chuẩn trên mặt đồng hồ. Mepvn tự hào là nhà nhập khẩu và phân phối các dòng đồng hồ áp suất hàng đầu thế giới như Wise (Hàn Quốc), Wika (Đức),… Chúng tôi cam kết.- 100% Sản phẩm chính hãng: Luôn có đầy đủ ký hiệu tiêu chuẩn quốc tế trên sản phẩm.
- Cung cấp đầy đủ CO, CQ: Giấy tờ chứng minh nguồn gốc và chất lượng.
- Tư vấn chuyên sâu: Đội ngũ kỹ sư của chúng tôi sẽ giúp bạn “đọc” và chọn đúng loại đồng hồ phù hợp nhất với ứng dụng và ngân sách.
- Hỗ trợ kiểm định, hiệu chuẩn: Cung cấp dịch vụ kiểm định theo yêu cầu của khách hàng.
CÔNG TY TNHH CƠ ĐIỆN LẠNH ERIKO
HOTLINE GÓP Ý, KHIẾU NẠI: 0984666480