- Điện 1 Pha:
- Đặc Điểm: Hệ thống điện 1 pha có một dòng điện chạy qua một hệ thống dây dẫn và một điểm trung tâm.
- Ứng Dụng: Thường được sử dụng trong các hộ gia đình và các thiết bị gia dụng như quạt, đèn, máy giặt, và các thiết bị nhỏ khác.
- Biểu Đồ Ký Hiệu: Được biểu diễn bằng biểu đồ sine wave đơn, thường được gọi là "hình sóng 1 pha."
- Điện 2 Pha:
- Đặc Điểm: Hệ thống điện 2 pha sử dụng hai dòng điện có cùng độ trễ nhưng có pha chênh lệch 90 độ.
- Ứng Dụng: Thường được sử dụng trong một số ứng dụng công nghiệp như các máy tiện và các máy công cụ khác.
- Biểu Đồ Ký Hiệu: Được biểu diễn bằng hai biểu đồ sine wave có độ trễ 90 độ, thường được gọi là "hình sóng 2 pha."
- Điện 3 Pha:
- Đặc Điểm: Hệ thống điện 3 pha sử dụng ba dòng điện có cùng độ trễ nhưng có pha chênh lệch 120 độ.
- Ứng Dụng: Phổ biến trong các ứng dụng công nghiệp và cơ sở hạ tầng như nhà máy, trạm biến áp, và các thiết bị công suất lớn khác.
- Biểu Đồ Ký Hiệu: Được biểu diễn bằng ba biểu đồ sine wave có độ trễ 120 độ, thường được gọi là "hình sóng 3 pha."